Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TAKR (廿日大口)
Unicode: U+8B29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄇㄛˊ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mưu đã định sẵn
2. tiến hành

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết chữ Mô .