Có 1 kết quả:

trích
Âm Hán Việt: trích
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRYCB (卜口卜金月)
Unicode: U+8B2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

trích

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí

Từ điển Thiều Chửu

① Khiển trách, trách phạt. Quan phạm tội phải đày ra ngoài biên thùy gọi là trích thú 謫戍 hay trích giáng 謫降.
② Lỗi lầm.
③ Biến khí.