Có 2 kết quả:

trớtrở
Âm Hán Việt: trớ, trở
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: YRYPM (卜口卜心一)
Unicode: U+8B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, zhā ㄓㄚ, zhǎ ㄓㄚˇ, ㄗㄨˇ
Âm Quảng Đông: zo3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

trớ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rủa, chửi

Từ điển trích dẫn

1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng nghĩa với chữ trớ 詛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詛.

trở

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trở 詛.