Có 2 kết quả:
trớ • trở
phồn thể
Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng nghĩa với chữ “trớ” 詛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng nghĩa với chữ trớ 詛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詛.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trở 詛.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng