Có 1 kết quả:
di
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhà hay đài cất riêng biệt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhà hay đài xây dựng biệt hẳn ra một nơi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nhà hay cái đài làm biệt ra hẳn một chỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhà (hay đài) cất riêng biệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Di môn 謻門.
Từ ghép 1