Có 2 kết quả:

hihy
Âm Hán Việt: hi, hy
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: YRGRR (卜口土口口)
Unicode: U+8B46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

hi

Từ điển trích dẫn

1. (Thán) Ôi chao, than ôi. § Thông “hi” 嘻. ◇Trang Tử 莊子: “Hi! Thiện tai, kĩ cái chí thử hồ?” 譆! 善哉, 技蓋至此乎? (Dưỡng sanh chủ 養生主) Ôi chao! Giỏi thật, tài nghệ cao đến mực đó sao?

hy

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ôi chao
2. nóng

Từ điển Thiều Chửu

① Ôi chao! tiếng sợ hãi.
② Nóng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nóng;
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng than thở — Đau đớn.