Có 2 kết quả:
hi • hy
Âm Hán Việt: hi, hy
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言喜
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: YRGRR (卜口土口口)
Unicode: U+8B46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言喜
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: YRGRR (卜口土口口)
Unicode: U+8B46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ôi chao
2. nóng
2. nóng
Từ điển Thiều Chửu
① Ôi chao! tiếng sợ hãi.
② Nóng.
② Nóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nóng;
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than thở — Đau đớn.