Có 1 kết quả:

chứng nghiệm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chứng cứ. ◇Tam quốc diễn nghĩa : “(Tào) Tháo dục đắc nhị kiều, hữu hà chứng nghiệm?” , ? (Đệ tứ thập tứ hồi).
2. Hiệu nghiệm thật sự.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem xét coi có đúng sự thật không.

Bình luận 0