Có 1 kết quả:

lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: YRANB (卜口日弓月)
Unicode: U+8B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lan

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Lan 讕.