Có 1 kết quả:

đản
Âm Hán Việt: đản
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: YRYWM (卜口卜田一)
Unicode: U+8B60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 56

Bình luận 0

1/1

đản

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Đản 誕.