Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cảnh bị
1
/1
警備
cảnh bị
Từ điển trích dẫn
1. Cảnh giới phòng bị. ◇Hán Thư 漢書: “Biên thùy vô cảnh bị” 邊陲無警備 (Trần Thang truyện 陳湯傳) Biên giới không được phòng bị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phòng ngừa trước để đối phó với việc bất trắc.
Bình luận
0