Có 2 kết quả:
nông • nưu
Âm Hán Việt: nông, nưu
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言農
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: YRTWV (卜口廿田女)
Unicode: U+8B68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言農
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: YRTWV (卜口廿田女)
Unicode: U+8B68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: nung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói nhiều mà vô nghĩa.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói nhiều quá — Một âm là Nông. Xem Nông.