Âm Hán Việt: huỷ Tổng nét: 20 Bộ: ngôn 言 (+13 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰言毀 Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶 Thương Hiệt: YRHGE (卜口竹土水) Unicode: U+8B6D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp