Có 1 kết quả:
thiện
Âm Hán Việt: thiện
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TQYRR (廿手卜口口)
Unicode: U+8B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TQYRR (廿手卜口口)
Unicode: U+8B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よ.い (yo.i), い.い (i.i), よ.く (yo.ku)
Âm Hàn: 선
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よ.い (yo.i), い.い (i.i), よ.く (yo.ku)
Âm Hàn: 선
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. người tài giỏi
2. thiện, lành
2. thiện, lành
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “thiện” 善.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ thiện 善.