Có 1 kết quả:

nậu
Âm Hán Việt: nậu
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: YRMBB (卜口一月月)
Unicode: U+8B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

nậu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ậm ừ không nói ra được. Cũng gọi là Đấu nậu 䛠譳.