Có 1 kết quả:

khiển trách

1/1

khiển trách

phồn thể

Từ điển phổ thông

trách móc, khiển trách

Từ điển trích dẫn

1. Chê trách, trách bị. ◇Sử Kí 史記: “Đế khiển trách Câu Dặc phu nhân. Phu nhân thoát trâm nhị khấu đầu” 帝譴責鉤弋夫人. 夫人脫簪珥叩頭 (Ngoại thích thế gia 外戚世家).