Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đạp
譶
Âm Hán Việt:
đạp
Tổng nét: 21
Bộ:
ngôn 言
(+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
言
⿰
言
言
Nét bút:
丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YRYRR (卜口卜口口)
Unicode:
U+8B76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
tà
ㄊㄚˋ
Âm Nhật (onyomi):
トウ (tō)
,
チュウ (chū)
,
ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi):
はやくち (hayakuchi)
Tự hình
2
Dị thể
3
𧭛
𧮦
𨑂
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
đạp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói thật nhanh, gần như tiếng nọ chồng lên tiếng kia.