Có 1 kết quả:

huyến
Âm Hán Việt: huyến
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: YRNBE (卜口弓月水)
Unicode: U+8B82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

huyến

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói lưu loát — Cầu mong. Cầu xin.