Có 1 kết quả:

thẩm
Âm Hán Việt: thẩm
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: YRJHW (卜口十竹田)
Unicode: U+8B85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: shěn ㄕㄣˇ
Âm Nôm: thẩm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka)
Âm Quảng Đông: sam2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

thẩm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tỉ mỉ
2. thẩm tra, xét hỏi kỹ

Từ điển trích dẫn

1. Cùng nghĩa với chữ “thẩm” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ thẩm .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như [shân] nghĩa
③ (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Biết rõ — Hết ( thường dùng trong thư từ Bạch thoại ).