Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
ngôn 言 (+15 nét)
Hình thái:
⿰言遺Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: YRYLC (卜口卜中金)
Unicode:
U+8B89Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận