Có 2 kết quả:

biến huyễnbiến ảo

1/2

biến huyễn

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Thay đổi khôn lường. ☆Tương tự: “biến canh” 變更, “biến hóa” 變化, “huyễn hóa” 幻化.

biến ảo

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Thay đổi khôn lường. ☆Tương tự: “biến canh” 變更, “biến hóa” 變化, “huyễn hóa” 幻化.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thay đổi khôn lường, khó biết.