Có 1 kết quả:

triệp
Âm Hán Việt: triệp
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YPYMR (卜心卜一口)
Unicode: U+8B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ, zhě ㄓㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

triệp

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoảng sợ, sợ hãi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sợ hãi, khủng cụ. ◇Hán Thư 漢書: “Hung Nô triệp yên” 匈奴讋焉 (Vũ đế kỉ 武帝紀) Quân Hung Nô khiếp sợ thay.

Từ điển Thiều Chửu

① Sợ, mất khí.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợ hãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ hãi — Ghét. Tránh đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ sệt, uý kị — Cấm kị.