Có 2 kết quả:
kê • kế
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 計.
giản thể
Từ điển phổ thông
mưu kế, kế sách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 計.
Từ điển Thiều Chửu
Như 計
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển trích dẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép 4