Có 2 kết quả:

kế
Âm Hán Việt: , kế
Tổng nét: 4
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨
Thương Hiệt: IVJ (戈女十)
Unicode: U+8BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄐㄧˋ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

kế

giản thể

Từ điển phổ thông

mưu kế, kế sách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

Như

Từ ghép 4