Có 2 kết quả:

cậtngật
Âm Hán Việt: cật, ngật
Tổng nét: 5
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一フ
Thương Hiệt: IVON (戈女人弓)
Unicode: U+8BAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nôm: hất
Âm Quảng Đông: gat1, ngat6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/2

cật

giản thể

Từ điển phổ thông

làm xong, chấm dứt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xong, hết: 付訖 Đã trả xong (hết); 柦訖 Kiểm xong; 清訖 Thanh toán hết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訖

ngật

giản thể

Từ điển phổ thông

làm xong, chấm dứt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xong, hết: 付訖 Đã trả xong (hết); 柦訖 Kiểm xong; 清訖 Thanh toán hết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訖