Có 2 kết quả:

cổhỗ
Âm Hán Việt: cổ, hỗ
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: IVJR (戈女十口)
Unicode: U+8BC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

cổ

giản thể

Từ điển phổ thông

giải thích chuyện cũ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詁.

hỗ

giản thể

Từ điển phổ thông

giải thích chuyện cũ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dùng lời nói phổ thông hiện nay để giải thích chữ nghĩa trong sách cổ. Xem 訓詁.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詁