Có 1 kết quả:
ha
giản thể
Từ điển phổ thông
quát mắng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Quát mắng. Như 呵 [he] nghĩa ①.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訶
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh