Có 1 kết quả:

ha
Âm Hán Việt: ha
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: IVMNR (戈女一弓口)
Unicode: U+8BC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜ
Âm Nôm: ha
Âm Quảng Đông: ho1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ha

giản thể

Từ điển phổ thông

quát mắng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訶.

Từ điển Trần Văn Chánh

Quát mắng. Như 呵 [he] nghĩa ①.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訶