Âm Hán Việt: ha Tổng nét: 7 Bộ: ngôn 言 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰讠可 Nét bút: 丶フ一丨フ一丨 Thương Hiệt: IVMNR (戈女一弓口) Unicode: U+8BC3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: hē ㄏㄜ Âm Nôm: ha Âm Quảng Đông: ho1