Có 1 kết quả:
bình
giản thể
Từ điển phổ thông
phê bình, bình phẩm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 評.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bình luận, phê bình, bình phẩm, đánh giá: 時評 Bình luận thời sự; 短評 Bài bình luận ngắn; 品評人物 Đánh giá nhân vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 評
Từ ghép 1