Có 1 kết quả:

trớ
Âm Hán Việt: trớ
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: IVBM (戈女月一)
Unicode: U+8BC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄨˇ
Âm Nôm: chú, thư, trớ
Âm Quảng Đông: zo3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

trớ

giản thể

Từ điển phổ thông

rủa, chửi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詛.

Từ điển Trần Văn Chánh

【詛咒】trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詛