Có 1 kết quả:
tố
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kể, thuật
2. tố giác, mách
2. tố giác, mách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kể, nói, kêu: 告訴 Báo cho biết, nói, kể; 訴苦 Kể khổ; 訴冤 Kêu oan;
② Kiện, tố: 起訴 Đưa ra kiện, khởi tố; 控訴 Lên án, tố cáo; 訴訟 Kiện cáo, kiện thưa, đưa ra toà; 訴諸武力 Dùng võ lực để giải quyết.
② Kiện, tố: 起訴 Đưa ra kiện, khởi tố; 控訴 Lên án, tố cáo; 訴訟 Kiện cáo, kiện thưa, đưa ra toà; 訴諸武力 Dùng võ lực để giải quyết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訴
Từ ghép 3