Có 2 kết quả:
sưu • sảo
giản thể
Từ điển phổ thông
bảo nhỏ, nhắc nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Nói) bậy, càn, láo: 胡謅 Nói bậy (láo); 瞎謅 Nói càn;
② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.
② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謅
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Nói) bậy, càn, láo: 胡謅 Nói bậy (láo); 瞎謅 Nói càn;
② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.
② (văn) Bảo nhỏ, bỏ nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謅