Có 1 kết quả:
truất
giản thể
Từ điển phổ thông
cách chức, phế truất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong queo;
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
② Khuất phục;
③ (văn) Như 黜 (bộ 黑).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詘