Có 1 kết quả:
thoại
giản thể
Từ điển phổ thông
nói
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 話.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lời, chuyện, tiếng: 說話 Nói chuyện; 講 了幾句話 Nói vài lời; 中國話 Tiếng Trung Quốc;
② Nói, kể: 話家常 Kể chuyện phiếm, tán gẫu;
③ Ngôn ngữ;
④ (văn) Bảo;
⑤ (văn) Tốt, hay;
⑥ Xem 的話 [dehuà].
② Nói, kể: 話家常 Kể chuyện phiếm, tán gẫu;
③ Ngôn ngữ;
④ (văn) Bảo;
⑤ (văn) Tốt, hay;
⑥ Xem 的話 [dehuà].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 話
Từ ghép 4