Có 1 kết quả:

thoại
Âm Hán Việt: thoại
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: IVHJR (戈女竹十口)
Unicode: U+8BDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ
Âm Nôm: thoại
Âm Quảng Đông: waa2, waa6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

thoại

giản thể

Từ điển phổ thông

nói

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 話.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lời, chuyện, tiếng: 說話 Nói chuyện; 講 了幾句話 Nói vài lời; 中國話 Tiếng Trung Quốc;
② Nói, kể: 話家常 Kể chuyện phiếm, tán gẫu;
③ Ngôn ngữ;
④ (văn) Bảo;
⑤ (văn) Tốt, hay;
⑥ Xem 的話 [dehuà].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 話

Từ ghép 4