Có 2 kết quả:
nguỵ • quỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
dối trá, quỷ quyệt
giản thể
Từ điển phổ thông
dối trá, quỷ quyệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gian trá, quỷ quyệt: 不要搞陰謀詭計 Chớ giở âm mưu quỷ kế;
② (văn) Kì lạ, kì dị, khó hiểu: 殊計詭制 Đặt ra những hình thù kì dị;
③ (văn) Trái;
④ (văn) Trách nhiệm.
② (văn) Kì lạ, kì dị, khó hiểu: 殊計詭制 Đặt ra những hình thù kì dị;
③ (văn) Trái;
④ (văn) Trách nhiệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詭