Có 2 kết quả:

nguỵquỷ
Âm Hán Việt: nguỵ, quỷ
Tổng nét: 8
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ一ノフフ
Thương Hiệt: IVNMU (戈女弓一山)
Unicode: U+8BE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nôm: nguỵ
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/2

nguỵ

giản thể

Từ điển phổ thông

dối trá, quỷ quyệt

quỷ

giản thể

Từ điển phổ thông

dối trá, quỷ quyệt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gian trá, quỷ quyệt: 不要搞陰謀詭計 Chớ giở âm mưu quỷ kế;
② (văn) Kì lạ, kì dị, khó hiểu: 殊計詭制 Đặt ra những hình thù kì dị;
③ (văn) Trái;
④ (văn) Trách nhiệm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詭