Có 1 kết quả:
sá
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khoe
2. lạ lùng
3. lừa dối
2. lạ lùng
3. lừa dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kinh ngạc;
② (văn) Khoe;
③ (văn) Lừa dối.
② (văn) Khoe;
③ (văn) Lừa dối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詫