Có 2 kết quả:
hu • hủ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khoe khoang
2. to, lớn
2. to, lớn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khoe khoang
2. to, lớn
2. to, lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khoe khoang: 自詡 Tự khoe mình;
② Hoà, khắp hết;
③ Nhanh nhẹn.
② Hoà, khắp hết;
③ Nhanh nhẹn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詡