Có 1 kết quả:

trù
Âm Hán Việt: trù
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: 丶フ一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: IVQKI (戈女手大戈)
Unicode: U+8BEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, zhōu ㄓㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

trù

giản thể

Từ điển phổ thông

đắn đo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 譸.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đắn đo;
②【譸張】trù trương [chóu zhang] (văn) Lừa dối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 譸