Có 1 kết quả:
thẩm
giản thể
Từ điển phổ thông
nghĩ, xét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xét, nghĩ (dùng như 念, bộ 心 và 審, bộ 宀);
② Khuyên răn.
② Khuyên răn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諗
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh