Có 2 kết quả:

lượnglạng
Âm Hán Việt: lượng, lạng
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVYRF (戈女卜口火)
Unicode: U+8C05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nôm: lượng
Âm Quảng Đông: loeng6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/2

lượng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tha thứ
2. ước đoán
3. (tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Bao) dung, (tha) thứ: Bao dung, thể tất; Khoan thứ;
② Thiết nghĩ, thiết tưởng, tin, chắc: Thiết nghĩ nó cũng không làm như thế đâu; Chắc nó không đến được.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1

lạng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tha thứ
2. ước đoán
3. (tên đất)