Có 1 kết quả:
đàm
giản thể
Từ điển phổ thông
bàn bạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 談.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nói chuyện, bàn bạc: 請你來談一談 Mời anh đến nói chuyện;
② Chuyện: 奇談 Chuyện lạ; 無稽之談 Chuyện vu vơ, chuyện hoang đường;
③ [tán] (Họ) Đàm.
② Chuyện: 奇談 Chuyện lạ; 無稽之談 Chuyện vu vơ, chuyện hoang đường;
③ [tán] (Họ) Đàm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 談
Từ ghép 4