Có 1 kết quả:
hoang
giản thể
Từ điển phổ thông
nói dối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謊.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Nói) dối, gạt, láo: 說謊 Nói dối, nói láo. (Ngb) (Nói) thách: 耍謊 Nói thách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謊
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh