Có 1 kết quả:
dụ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỉ bảo, hiểu dụ
2. tỏ rõ
2. tỏ rõ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諭.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dụ, lời truyền bảo, chỉ thị (của bề trên đối với bề dưới): 上諭 Dụ của vua;
② Truyền xuống bằng dụ, chỉ thị xuống (cấp dưới);
③ (văn) Thí dụ.
② Truyền xuống bằng dụ, chỉ thị xuống (cấp dưới);
③ (văn) Thí dụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諭