Có 1 kết quả:

dụ
Âm Hán Việt: dụ
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: IVOMN (戈女人一弓)
Unicode: U+8C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nôm: dụ
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

1/1

dụ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỉ bảo, hiểu dụ
2. tỏ rõ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諭.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dụ, lời truyền bảo, chỉ thị (của bề trên đối với bề dưới): 上諭 Dụ của vua;
② Truyền xuống bằng dụ, chỉ thị xuống (cấp dưới);
③ (văn) Thí dụ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諭