Có 1 kết quả:

huyên
Âm Hán Việt: huyên
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: IVBME (戈女月一水)
Unicode: U+8C16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nôm: huyên
Âm Quảng Đông: hyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

huyên

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quên
2. lừa dối

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諼.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lừa dối;
② Quên (như 諠);
③ Cỏ huyên (dùng như 萱, bộ 艹).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諼