Âm Hán Việt: mê Tổng nét: 11 Bộ: ngôn 言 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰讠迷 Nét bút: 丶フ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶 Thương Hiệt: IVYFD (戈女卜火木) Unicode: U+8C1C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
① Câu đố;
② Việc khó hiểu, việc khó giải quyết: 這個問題到現在還是一個謎,誰也猜不透 Vấn đề này đến bây giờ vẫn là một việc khó hiểu, không ai đoán ra được. Xem 謎 [mèi].