Có 1 kết quả:

biển
Âm Hán Việt: biển
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: IVISB (戈女戈尸月)
Unicode: U+8C1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ, piǎn ㄆㄧㄢˇ
Âm Nôm: biền
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

biển

giản thể

Từ điển phổ thông

nói khéo, lường gạt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Khoe khoang;
② (văn) Lừa gạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諞