Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: IVNOB (戈女弓人月)
Unicode: U+8C1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khôn ngoan
2. mưu mẹo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諝.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khôn ngoan;
② Mưu mẹo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諝