Có 1 kết quả:

dao
Âm Hán Việt: dao
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: IVBOU (戈女月人山)
Unicode: U+8C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: dao
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dao

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tin đồn, lời đồn đại
2. ca dao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謠.
2. Giản thể của chữ 謡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ca dao: 民謠 Ca dao dân gian;
② Tin nhảm, tin đồn, lời bịa đặt: 造謠 Phao tin nhảm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謠

Từ ghép 2