Có 2 kết quả:

khiêmkhiệm
Âm Hán Việt: khiêm, khiệm
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: IVTXC (戈女廿重金)
Unicode: U+8C26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nôm: khiêm
Âm Quảng Đông: him1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 60

1/2

khiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

nhún nhường

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhũn nhặn, nhún nhường, nhún mình, khiêm tốn: 過謙 Quá khiêm tốn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謙

khiệm

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謙.