Có 2 kết quả:

mậtmịch
Âm Hán Việt: mật, mịch
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𥁑
Nét bút: 丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: IVPHT (戈女心竹廿)
Unicode: U+8C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Nôm: mật
Âm Quảng Đông: mat6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

mật

giản thể

Từ điển phổ thông

yên lặng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謐.

Từ điển Trần Văn Chánh

Yên lặng. Xem 安謐 [anmì], 靜謐 [jìngmì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謐

Từ ghép 1

mịch

giản thể

Từ điển phổ thông

yên lặng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 謐.