Có 2 kết quả:
mật • mịch
giản thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Yên lặng. Xem 安謐 [anmì], 靜謐 [jìngmì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謐
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
yên lặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謐.