Có 1 kết quả:

trích
Âm Hán Việt: trích
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: IVYCB (戈女卜金月)
Unicode: U+8C2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nôm: trích
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 35

Bình luận 0

1/1

trích

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chỉ trích, khiển trách: Mọi người khiển trách;
② Giáng chức đày đi xa, trích giáng, biếm đi (nói về việc xử phạt các quan lại phạm tội).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như