Có 2 kết quả:
tiếm • trấm
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讠朁
Nét bút: 丶フ一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: IVMUA (戈女一山日)
Unicode: U+8C2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 譖.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
2. nói gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 譖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gièm, gièm pha.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譖