Có 2 kết quả:
tiếm • trấm
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 譖.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha
2. nói gièm pha
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 譖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gièm, gièm pha.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譖