Có 1 kết quả:

quyệt
Âm Hán Việt: quyệt
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フフ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: IVNHB (戈女弓竹月)
Unicode: U+8C32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nôm: quyệt
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

quyệt

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa lọc, quỷ quyệt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 譎.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lừa, lừa lọc, quỷ quyệt, dối trá: 譎詭 Lừa dối; 譎而不正 Quỷ quyệt, xỏ xiên;
② (văn) Quyền biến, quyền thuật;
③ (văn) Nói cạnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 譎