Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thiên
Tổng nét: 10
Bộ: cốc 谷 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: HJCOR (竹十金人口)
Unicode: U+8C38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0